Trang chủ002880 • KRX
add
Dayou Automotive Seat Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
941,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
925,00 ₩ - 960,00 ₩
Phạm vi một năm
863,00 ₩ - 1.439,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,03 T KRW
Số lượng trung bình
474,68 N
Tỷ số P/E
8,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,17 T | 0,49% |
Chi phí hoạt động | 11,38 T | -79,00% |
Thu nhập ròng | -10,96 T | 86,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,05 | 86,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,77 T | 113,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,95 T | -74,08% |
Tổng tài sản | 334,71 T | -0,39% |
Tổng nợ | 290,61 T | -2,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,96 T | 86,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,43 T | -50,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,16 T | -115,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,94 T | 104,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,78 T | -1.058,06% |
Dòng tiền tự do | -3,77 T | -498,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
353