Trang chủ002880 • KRX
add
Dayou Automotive Seat Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.068,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.055,00 ₩ - 1.068,00 ₩
Phạm vi một năm
672,00 ₩ - 1.699,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,92 T KRW
Số lượng trung bình
106,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,52 T | 0,69% |
Chi phí hoạt động | 7,60 T | -7,81% |
Thu nhập ròng | 4,12 T | 121,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,77 | 121,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,74 T | -35,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,50 T | -81,84% |
Tổng tài sản | 351,82 T | -71,23% |
Tổng nợ | 302,39 T | -70,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,12 T | 121,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,20 T | -16,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,64 T | -333,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,77 T | -65,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -212,09 Tr | -101,50% |
Dòng tiền tự do | 5,93 T | -90,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
383