Trang chủ002880 • SHE
add
Shenzhen Weiguang Biologcl Prdcts Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,95 ¥ - 29,23 ¥
Phạm vi một năm
23,43 ¥ - 33,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,65 T CNY
Số lượng trung bình
2,28 Tr
Tỷ số P/E
26,42
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,030%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 225,00 Tr | -0,57% |
Chi phí hoạt động | 36,95 Tr | -3,07% |
Thu nhập ròng | 43,77 Tr | -6,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,45 | -5,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,48 Tr | 3,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 404,15 Tr | 12,69% |
Tổng tài sản | 3,29 T | 8,49% |
Tổng nợ | 1,00 T | 6,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,77 Tr | -6,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,23 Tr | 281,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,01 Tr | 153,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,91 Tr | -111,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,33 Tr | -64,26% |
Dòng tiền tự do | -56,25 Tr | 48,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
859