Trang chủ002880 • SHE
add
Shenzhen Weiguang Biologcl Prdcts Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,92 ¥ - 29,83 ¥
Phạm vi một năm
22,05 ¥ - 38,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,52 T CNY
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
26,75
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 331,20 Tr | 19,02% |
Chi phí hoạt động | 50,13 Tr | -14,59% |
Thu nhập ròng | 72,84 Tr | 45,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,99 | 21,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,11 Tr | 36,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 425,77 Tr | 121,37% |
Tổng tài sản | 3,17 T | 18,97% |
Tổng nợ | 998,40 Tr | 44,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,84 Tr | 45,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,71 Tr | 445,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,70 Tr | 55,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,39 Tr | 45,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,39 Tr | 69,83% |
Dòng tiền tự do | -162,13 Tr | 9,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
846