Trang chủ002881 • SHE
add
MeiG Smart Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,80 ¥ - 46,58 ¥
Phạm vi một năm
17,76 ¥ - 73,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,88 T CNY
Số lượng trung bình
13,22 Tr
Tỷ số P/E
137,19
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 759,35 Tr | 29,22% |
Chi phí hoạt động | -223,14 Tr | -298,56% |
Thu nhập ròng | 44,52 Tr | 1.172,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,86 | 925,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 Tr | 113,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -51,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,61 Tr | 65,38% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,52 Tr | 1.172,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
928