Trang chủ002881 • SHE
add
MeiG Smart Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,95 ¥ - 24,70 ¥
Phạm vi một năm
15,95 ¥ - 29,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,32 T CNY
Số lượng trung bình
6,11 Tr
Tỷ số P/E
72,59
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 876,48 Tr | 63,29% |
Chi phí hoạt động | 72,70 Tr | -8,74% |
Thu nhập ròng | 57,87 Tr | 189,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,60 | 76,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,95 Tr | 254,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,61 Tr | -3,91% |
Tổng tài sản | 2,33 T | 7,61% |
Tổng nợ | 808,71 Tr | 17,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,87 Tr | 189,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,66 Tr | 186,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,63 Tr | 884,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,26 Tr | -20,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,15 Tr | 48,67% |
Dòng tiền tự do | -35,34 Tr | 49,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
928