Trang chủ002882 • SHE
add
Jinlongyu Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,15 ¥ - 16,57 ¥
Phạm vi một năm
12,80 ¥ - 20,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,12 T CNY
Số lượng trung bình
7,57 Tr
Tỷ số P/E
49,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 898,53 Tr | 31,14% |
Chi phí hoạt động | 52,46 Tr | 42,06% |
Thu nhập ròng | 37,17 Tr | 2,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,14 | -21,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,94 Tr | 2,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 700,50 Tr | 3,66% |
Tổng tài sản | 4,09 T | 19,14% |
Tổng nợ | 1,90 T | 45,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 432,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,17 Tr | 2,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -386,70 Tr | -108,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,48 Tr | 59,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 260,09 Tr | 3,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -228,51 Tr | -19,87% |
Dòng tiền tự do | -390,64 Tr | -137,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 4, 1996
Trang web
Nhân viên
840