Trang chủ002883 • SHE
add
Jiangsu Zhongshe Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,18 ¥ - 10,39 ¥
Phạm vi một năm
8,07 ¥ - 13,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T CNY
Số lượng trung bình
4,01 Tr
Tỷ số P/E
56,87
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,16 Tr | -22,29% |
Chi phí hoạt động | 12,92 Tr | -84,37% |
Thu nhập ròng | -8,98 Tr | -189,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,47 | -214,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,45 Tr | 1.225,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,63 Tr | -8,61% |
Tổng tài sản | 935,62 Tr | -29,06% |
Tổng nợ | 257,75 Tr | -52,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 677,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,98 Tr | -189,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,16 Tr | 43,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,87 Tr | 341,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,50 Tr | -1.060,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,54 Tr | 51,48% |
Dòng tiền tự do | 160,91 Tr | 238,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
963