Trang chủ002883 • SHE
add
Jiangsu Zhongshe Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,12 ¥ - 10,57 ¥
Phạm vi một năm
7,81 ¥ - 14,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T CNY
Số lượng trung bình
6,80 Tr
Tỷ số P/E
43,16
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,00 Tr | -13,62% |
Chi phí hoạt động | 35,95 Tr | -18,50% |
Thu nhập ròng | 8,87 Tr | -27,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,28 | -16,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,89 Tr | -32,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,81 Tr | 41,30% |
Tổng tài sản | 1,17 T | -2,57% |
Tổng nợ | 395,24 Tr | -14,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 779,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,87 Tr | -27,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,78 Tr | 52,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,77 Tr | -64,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,29 Tr | 56,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,30 Tr | 44,83% |
Dòng tiền tự do | 2,63 Tr | 111,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
963