Trang chủ002884 • SHE
add
Guangdong Lingxiao Pump Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,72 ¥ - 18,37 ¥
Phạm vi một năm
15,41 ¥ - 23,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,34 T CNY
Số lượng trung bình
2,72 Tr
Tỷ số P/E
14,61
Tỷ lệ cổ tức
5,64%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 414,33 Tr | 23,00% |
Chi phí hoạt động | 30,74 Tr | 14,67% |
Thu nhập ròng | 112,72 Tr | 12,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,20 | -8,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,36 Tr | 17,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | 3,29% |
Tổng tài sản | 2,37 T | 4,76% |
Tổng nợ | 160,24 Tr | 26,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 357,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,72 Tr | 12,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,95 Tr | -9,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,72 Tr | -154,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,19 Tr | -69,15% |
Dòng tiền tự do | 40,34 Tr | -7,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
991