Trang chủ002886 • SHE
add
Shenzhen Wote Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,52 ¥ - 20,33 ¥
Phạm vi một năm
12,00 ¥ - 22,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,35 T CNY
Số lượng trung bình
13,74 Tr
Tỷ số P/E
143,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 394,85 Tr | 8,48% |
Chi phí hoạt động | 55,60 Tr | 6,21% |
Thu nhập ròng | 6,11 Tr | 12,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,55 | 3,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,88 Tr | -17,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -133,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 472,88 Tr | 39,35% |
Tổng tài sản | 3,78 T | 13,77% |
Tổng nợ | 1,93 T | 33,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,11 Tr | 12,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,53 Tr | 545,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,59 Tr | 125,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,01 Tr | -62,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 85,87 Tr | 21,79% |
Dòng tiền tự do | -40,01 Tr | 68,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
1.429