Trang chủ002887 • SHE
add
Tianjin LVYIN Lndscp and Eclgy Constn Co
Giá đóng cửa hôm trước
6,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,42 ¥ - 6,88 ¥
Phạm vi một năm
5,23 ¥ - 10,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 T CNY
Số lượng trung bình
4,22 Tr
Tỷ số P/E
20,29
Tỷ lệ cổ tức
3,71%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,32 Tr | -1,35% |
Chi phí hoạt động | 35,57 Tr | 18,84% |
Thu nhập ròng | 3,88 Tr | -79,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,54 | -78,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,07 Tr | -2.851,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -130,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 912,67 Tr | -20,99% |
Tổng tài sản | 4,24 T | -4,06% |
Tổng nợ | 1,85 T | -10,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 305,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,88 Tr | -79,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,54 Tr | 1.201,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -261,45 Tr | 13,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -168,07 Tr | 55,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -398,99 Tr | 41,34% |
Dòng tiền tự do | 415,55 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
237