Trang chủ002890 • SHE
add
Shandong Hongyu Precision Machinery CoLd
Giá đóng cửa hôm trước
10,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,22 ¥ - 10,42 ¥
Phạm vi một năm
6,40 ¥ - 13,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 T CNY
Số lượng trung bình
1,70 Tr
Tỷ số P/E
86,56
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,96 Tr | 3,03% |
Chi phí hoạt động | 12,74 Tr | 18,85% |
Thu nhập ròng | 4,61 Tr | -0,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,96 | -3,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,20 Tr | 10,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,67 Tr | -5,01% |
Tổng tài sản | 745,88 Tr | 0,18% |
Tổng nợ | 159,21 Tr | -3,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 586,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,61 Tr | -0,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,97 Tr | 64,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,18 Tr | 56,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,53 Tr | 50,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,74 Tr | 63,17% |
Dòng tiền tự do | 4,17 Tr | -7,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
675