Trang chủ002890 • SHE
add
Shandong Hongyu Precision Machinery CoLd
Giá đóng cửa hôm trước
11,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,53 ¥ - 12,07 ¥
Phạm vi một năm
7,01 ¥ - 13,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 T CNY
Số lượng trung bình
4,82 Tr
Tỷ số P/E
121,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,60 Tr | -4,00% |
Chi phí hoạt động | 9,98 Tr | -21,49% |
Thu nhập ròng | 5,19 Tr | -2,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,11 | 2,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,82 Tr | 43,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 221,04 Tr | 0,15% |
Tổng tài sản | 748,24 Tr | -0,93% |
Tổng nợ | 149,00 Tr | -6,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 599,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,19 Tr | -2,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,30 Tr | -17,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 491,24 N | -97,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,80 Tr | -251,37% |
Dòng tiền tự do | -32,57 Tr | 10,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
636