Trang chủ002891 • SHE
add
Yantai China Pet Foods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,62 ¥ - 39,26 ¥
Phạm vi một năm
17,92 ¥ - 41,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,25 T CNY
Số lượng trung bình
7,01 Tr
Tỷ số P/E
34,24
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | 23,55% |
Chi phí hoạt động | 192,34 Tr | 31,63% |
Thu nhập ròng | 139,52 Tr | 73,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,32 | 40,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 179,51 Tr | 14,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 577,99 Tr | -25,72% |
Tổng tài sản | 4,32 T | 2,78% |
Tổng nợ | 1,68 T | -9,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 139,52 Tr | 73,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,02 Tr | -33,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -160,51 Tr | 59,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,88 Tr | -71,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,23 Tr | 130,62% |
Dòng tiền tự do | -69,86 Tr | 49,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
3.206