Trang chủ002892 • SHE
add
Keli Motor Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,30 ¥ - 11,63 ¥
Phạm vi một năm
6,46 ¥ - 15,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,92 T CNY
Số lượng trung bình
36,81 Tr
Tỷ số P/E
178,28
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 452,28 Tr | 36,07% |
Chi phí hoạt động | 56,96 Tr | 49,99% |
Thu nhập ròng | 12,80 Tr | 222,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,83 | 189,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,42 Tr | 14,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 477,87 Tr | -24,41% |
Tổng tài sản | 2,11 T | 12,44% |
Tổng nợ | 840,21 Tr | 39,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 620,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,80 Tr | 222,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 900,45 N | -83,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,10 Tr | -91,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,57 Tr | -595,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -127,12 Tr | -1.946,15% |
Dòng tiền tự do | 36,10 Tr | -78,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
3.426