Trang chủ002892 • SHE
add
Keli Motor Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,70 ¥ - 15,68 ¥
Phạm vi một năm
6,46 ¥ - 19,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,18 T CNY
Số lượng trung bình
57,59 Tr
Tỷ số P/E
116,38
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 427,51 Tr | 26,17% |
Chi phí hoạt động | 60,79 Tr | 7,85% |
Thu nhập ròng | 47,05 Tr | 530,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,01 | 400,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,85 Tr | 61,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 509,63 Tr | -11,50% |
Tổng tài sản | 2,20 T | 18,78% |
Tổng nợ | 884,30 Tr | 55,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 620,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,05 Tr | 530,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,88 Tr | -59,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 39,91 Tr | -62,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,27 Tr | 108,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,69 Tr | -38,78% |
Dòng tiền tự do | -64,57 Tr | -474,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
3.426