Trang chủ002892 • SHE
add
Keli Motor Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,77 ¥ - 15,33 ¥
Phạm vi một năm
7,61 ¥ - 21,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,36 T CNY
Số lượng trung bình
25,27 Tr
Tỷ số P/E
118,67
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 420,48 Tr | 22,14% |
Chi phí hoạt động | 52,51 Tr | 19,03% |
Thu nhập ròng | 2,24 Tr | -79,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,53 | -83,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,97 Tr | -15,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 450,59 Tr | -16,00% |
Tổng tài sản | 2,44 T | 18,69% |
Tổng nợ | 1,16 T | 51,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 622,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,24 Tr | -79,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,58 Tr | -289,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -216,82 Tr | -125,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 113,44 Tr | 18,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -162,45 Tr | -625,96% |
Dòng tiền tự do | -221,09 Tr | -11,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
3.426