Trang chủ002896 • SHE
add
Ningbo Zhongd Ldr ntllgnt Trnsmssn C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
90,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
88,18 ¥ - 90,81 ¥
Phạm vi một năm
23,90 ¥ - 116,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,47 T CNY
Số lượng trung bình
14,88 Tr
Tỷ số P/E
185,70
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,80 Tr | -11,05% |
Chi phí hoạt động | 62,92 Tr | 21,35% |
Thu nhập ròng | 15,61 Tr | -1,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,65 | 11,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,78 Tr | -1,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,08 Tr | 8,52% |
Tổng tài sản | 1,64 T | 1,07% |
Tổng nợ | 463,98 Tr | -8,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,61 Tr | -1,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,77 Tr | -76,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,06 N | 99,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,13 Tr | 145,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,92 Tr | -25,95% |
Dòng tiền tự do | 138,38 Tr | -10,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.987