Trang chủ002898 • SHE
add
Sailong Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,10 ¥ - 11,37 ¥
Phạm vi một năm
7,70 ¥ - 15,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 T CNY
Số lượng trung bình
6,32 Tr
Tỷ số P/E
1.299,30
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,68 Tr | -8,62% |
Chi phí hoạt động | 29,88 Tr | 3,82% |
Thu nhập ròng | -5,46 Tr | -508,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,71 | -546,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,47 Tr | -52,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,45 Tr | 29,47% |
Tổng tài sản | 841,08 Tr | 3,50% |
Tổng nợ | 312,41 Tr | 10,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 528,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,46 Tr | -508,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,79 Tr | 1.706,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,90 Tr | 50,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,25 Tr | 267,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,14 Tr | 173,38% |
Dòng tiền tự do | -26,36 Tr | 20,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
483