Trang chủ002898 • SHE
add
Sailong Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,77 ¥ - 6,12 ¥
Phạm vi một năm
5,77 ¥ - 12,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 T CNY
Số lượng trung bình
6,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,82 Tr | -47,42% |
Chi phí hoạt động | 11,03 Tr | -45,82% |
Thu nhập ròng | -29,45 Tr | -665,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,71 | -1.175,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,55 Tr | -112,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,84 Tr | -45,28% |
Tổng tài sản | 808,22 Tr | -0,69% |
Tổng nợ | 308,95 Tr | 11,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 499,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,45 Tr | -665,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,13 Tr | -121,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -846,54 N | -103,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,51 Tr | -124,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,49 Tr | -114,93% |
Dòng tiền tự do | -8,70 Tr | -129,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
483