Trang chủ0028 • HKG
add
Tian An China Investments Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,27 $
Phạm vi một năm
3,44 $ - 4,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,26 T HKD
Số lượng trung bình
159,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 731,43 Tr | -11,50% |
Chi phí hoạt động | 199,45 Tr | 20,99% |
Thu nhập ròng | -142,57 Tr | -144,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,49 | -150,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,61 Tr | -37,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,68 T | 29,09% |
Tổng tài sản | 58,41 T | 9,27% |
Tổng nợ | 30,25 T | 23,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -142,57 Tr | -144,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,13 T | 342,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 101,10 Tr | -65,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -379,20 Tr | -104,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,78 T | 182,88% |
Dòng tiền tự do | -30,94 Tr | -257,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
3.646