Trang chủ002900 • SHE
add
Harbin Medisan Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,86 ¥ - 11,09 ¥
Phạm vi một năm
7,81 ¥ - 18,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,45 T CNY
Số lượng trung bình
23,49 Tr
Tỷ số P/E
62,65
Tỷ lệ cổ tức
1,83%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 205,03 Tr | -16,93% |
Chi phí hoạt động | 117,37 Tr | -20,52% |
Thu nhập ròng | -28,85 Tr | -253,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,07 | -284,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 724,03 Tr | -37,41% |
Tổng tài sản | 3,73 T | 2,93% |
Tổng nợ | 1,59 T | 9,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 320,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,85 Tr | -253,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,31 Tr | 341,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,33 Tr | 37,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 89,71 Tr | -56,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 116,68 Tr | 59,54% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
2.115