Trang chủ002900 • SHE
add
Harbin Medisan Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,68 ¥ - 10,93 ¥
Phạm vi một năm
6,74 ¥ - 14,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 T CNY
Số lượng trung bình
9,28 Tr
Tỷ số P/E
62,48
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 315,08 Tr | 10,46% |
Chi phí hoạt động | 123,93 Tr | -24,22% |
Thu nhập ròng | 14,31 Tr | 80,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,54 | 63,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,04 Tr | 111,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 840,63 Tr | -25,69% |
Tổng tài sản | 3,56 T | 3,51% |
Tổng nợ | 1,41 T | 8,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,31 Tr | 80,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,69 Tr | 247,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,87 Tr | 68,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,30 Tr | 80,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,47 Tr | 84,00% |
Dòng tiền tự do | -154,53 Tr | 29,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
2.115