Trang chủ002900 • SHE
add
Harbin Medisan Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,42 ¥ - 9,60 ¥
Phạm vi một năm
6,74 ¥ - 15,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,93 T CNY
Số lượng trung bình
3,04 Tr
Tỷ số P/E
61,67
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 276,62 Tr | -6,25% |
Chi phí hoạt động | 133,74 Tr | -34,46% |
Thu nhập ròng | 7,48 Tr | -42,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,70 | -38,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,02 Tr | 66,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -174,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 886,80 Tr | -28,84% |
Tổng tài sản | 3,52 T | 4,28% |
Tổng nợ | 1,40 T | 8,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 343,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,48 Tr | -42,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,05 Tr | -305,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,84 Tr | -365,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,80 Tr | 275,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,09 Tr | 8,84% |
Dòng tiền tự do | -146,73 Tr | -426,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
2.115