Trang chủ002901 • SHE
add
Double Medical Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
35,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,90 ¥ - 35,50 ¥
Phạm vi một năm
21,78 ¥ - 41,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,56 T CNY
Số lượng trung bình
2,11 Tr
Tỷ số P/E
140,12
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 536,85 Tr | 49,85% |
Chi phí hoạt động | 267,25 Tr | 20,93% |
Thu nhập ròng | 76,52 Tr | 116,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,25 | 44,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,74 Tr | 95,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | -2,18% |
Tổng tài sản | 4,48 T | 3,90% |
Tổng nợ | 1,28 T | 13,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 414,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,52 Tr | 116,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,23 Tr | 83,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 158,09 Tr | 203,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -230,71 Tr | -242,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,09 Tr | -94,24% |
Dòng tiền tự do | 104,85 Tr | 193,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 2004
Trang web
Nhân viên
4.033