Trang chủ002901 • SHE
add
Double Medical Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
32,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,71 ¥ - 33,60 ¥
Phạm vi một năm
21,78 ¥ - 36,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,90 T CNY
Số lượng trung bình
2,07 Tr
Tỷ số P/E
38,99
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 606,30 Tr | 48,72% |
Chi phí hoạt động | 314,09 Tr | -4,96% |
Thu nhập ròng | 116,93 Tr | 401,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,29 | 302,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,27 Tr | 230,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | -24,83% |
Tổng tài sản | 4,42 T | -4,76% |
Tổng nợ | 1,24 T | -16,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 406,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,93 Tr | 401,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 233,49 Tr | 267,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 58,70 Tr | 223,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -198,40 Tr | -272,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,62 Tr | -36,14% |
Dòng tiền tự do | 292,69 Tr | 94,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 2004
Trang web
Nhân viên
4.503