Trang chủ002907 • SHE
add
Chongqing Pharscin Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,48 ¥ - 14,15 ¥
Phạm vi một năm
9,82 ¥ - 18,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,63 T CNY
Số lượng trung bình
4,31 Tr
Tỷ số P/E
90,13
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,37 Tr | 26,85% |
Chi phí hoạt động | 91,29 Tr | 13,81% |
Thu nhập ròng | 27,36 Tr | 701,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,93 | 533,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,77 Tr | 64,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 471,87 Tr | 4,04% |
Tổng tài sản | 1,91 T | 3,58% |
Tổng nợ | 254,44 Tr | 18,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,36 Tr | 701,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,12 Tr | 57,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,69 Tr | -372,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,65 Tr | 79,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,29 Tr | 52,18% |
Dòng tiền tự do | -129,90 Tr | -213,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
1.411