Trang chủ002907 • SHE
add
Chongqing Pharscin Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,68 ¥ - 13,82 ¥
Phạm vi một năm
11,26 ¥ - 16,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,87 T CNY
Số lượng trung bình
8,07 Tr
Tỷ số P/E
74,88
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 238,94 Tr | 4,62% |
Chi phí hoạt động | 94,08 Tr | -4,37% |
Thu nhập ròng | 40,36 Tr | 0,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,89 | -4,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,14 Tr | 14,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 547,58 Tr | 23,68% |
Tổng tài sản | 1,95 T | 3,36% |
Tổng nợ | 253,07 Tr | 9,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,36 Tr | 0,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,86 Tr | 146,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -181,17 Tr | -4.961,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,80 N | 71,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -159,48 Tr | -3.176,08% |
Dòng tiền tự do | -64,42 Tr | 20,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
1.411