Trang chủ002908 • SHE
add
Guangdong Tecsun Science & Techn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,25 ¥ - 9,55 ¥
Phạm vi một năm
6,48 ¥ - 14,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,00 T CNY
Số lượng trung bình
18,04 Tr
Tỷ số P/E
135,28
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,16 Tr | -23,04% |
Chi phí hoạt động | 52,24 Tr | -14,48% |
Thu nhập ròng | -5,01 Tr | -176,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,04 | -200,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,53 Tr | -121,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 326,55 Tr | 86,51% |
Tổng tài sản | 1,47 T | -1,20% |
Tổng nợ | 301,03 Tr | -2,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 431,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,01 Tr | -176,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,88 Tr | 168,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,17 Tr | -1.103,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,25 Tr | -60,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,04 Tr | -94,95% |
Dòng tiền tự do | 9,21 Tr | 110,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
1.298