Trang chủ002911 • SHE
add
Foran Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,64 ¥ - 10,96 ¥
Phạm vi một năm
8,90 ¥ - 12,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,21 T CNY
Số lượng trung bình
3,78 Tr
Tỷ số P/E
18,05
Tỷ lệ cổ tức
4,51%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,29 T | 18,27% |
Chi phí hoạt động | 209,59 Tr | -36,78% |
Thu nhập ròng | 390,85 Tr | -4,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,21 | -19,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 452,44 Tr | -22,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,79 T | 23,88% |
Tổng tài sản | 19,31 T | 9,99% |
Tổng nợ | 9,86 T | -2,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 390,85 Tr | -4,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 511,14 Tr | 284,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -313,13 Tr | -11,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -920,83 Tr | -373,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -696,48 Tr | -485,42% |
Dòng tiền tự do | 585,97 Tr | 41,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.493