Trang chủ002911 • SHE
add
Foran Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,80 ¥ - 12,38 ¥
Phạm vi một năm
8,09 ¥ - 12,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,27 T CNY
Số lượng trung bình
7,44 Tr
Tỷ số P/E
19,90
Tỷ lệ cổ tức
3,89%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,18 T | 23,89% |
Chi phí hoạt động | 160,60 Tr | -3,02% |
Thu nhập ròng | 173,56 Tr | 7,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,12 | -13,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 431,40 Tr | 30,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,56 T | 84,59% |
Tổng tài sản | 19,33 T | 16,36% |
Tổng nợ | 10,30 T | 1,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 173,56 Tr | 7,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,14 T | 30,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,62 Tr | 77,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -521,89 Tr | -4,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 562,83 Tr | 182,17% |
Dòng tiền tự do | 621,98 Tr | 71,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.530