Trang chủ002912 • SHE
add
Shenzhen Sinovatio Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,80 ¥ - 32,34 ¥
Phạm vi một năm
14,37 ¥ - 36,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,88 T CNY
Số lượng trung bình
12,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 194,90 Tr | 30,07% |
Chi phí hoạt động | 122,12 Tr | 3,93% |
Thu nhập ròng | 47,46 Tr | 16.415,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,35 | 12.715,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,62 Tr | 8.433,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | 23,50% |
Tổng tài sản | 2,00 T | 1,78% |
Tổng nợ | 427,97 Tr | 27,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,46 Tr | 16.415,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,52 Tr | -166,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,17 Tr | -105,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,04 Tr | -73,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,10 Tr | -123,24% |
Dòng tiền tự do | -71,27 Tr | -651,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 2, 2003
Trang web
Nhân viên
1.175