Trang chủ002915 • SHE
add
Zhejiang Zhongxin Fluoride Matrls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,54 ¥ - 11,88 ¥
Phạm vi một năm
8,55 ¥ - 20,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,00 T CNY
Số lượng trung bình
13,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 381,89 Tr | 14,70% |
Chi phí hoạt động | 41,32 Tr | -1,36% |
Thu nhập ròng | -19,87 Tr | 55,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,20 | 61,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,44 Tr | 401,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 298,12 Tr | -5,92% |
Tổng tài sản | 3,28 T | 0,35% |
Tổng nợ | 1,60 T | 14,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 325,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,87 Tr | 55,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,29 Tr | -18,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,89 Tr | 70,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,71 Tr | -148,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -91,89 Tr | -379,06% |
Dòng tiền tự do | -132,49 Tr | -43,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 2000
Trang web
Nhân viên
1.073