Trang chủ002917 • SHE
add
Shenzhen King Explorer Sci& Tech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,43 ¥ - 9,63 ¥
Phạm vi một năm
5,75 ¥ - 11,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,19 T CNY
Số lượng trung bình
9,74 Tr
Tỷ số P/E
25,26
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 432,14 Tr | 11,03% |
Chi phí hoạt động | 92,41 Tr | 16,91% |
Thu nhập ròng | 35,95 Tr | 4,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,32 | -5,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,67 Tr | 8,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,20 Tr | -69,44% |
Tổng tài sản | 3,06 T | -2,68% |
Tổng nợ | 1,25 T | -10,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 342,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,95 Tr | 4,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,60 Tr | 287,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 64,23 Tr | 277,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -229,89 Tr | -296,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -125,54 Tr | -49,70% |
Dòng tiền tự do | 171,87 Tr | 346,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 1, 1994
Trang web
Nhân viên
1.922