Trang chủ002918 • SHE
add
Monalisa Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,67 ¥ - 8,98 ¥
Phạm vi một năm
6,73 ¥ - 14,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,54 T CNY
Số lượng trung bình
8,03 Tr
Tỷ số P/E
49,87
Tỷ lệ cổ tức
3,41%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | -24,30% |
Chi phí hoạt động | 227,04 Tr | -22,62% |
Thu nhập ròng | 57,92 Tr | -65,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,68 | -54,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 204,44 Tr | -34,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | -29,82% |
Tổng tài sản | 8,90 T | -9,40% |
Tổng nợ | 5,11 T | -14,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,92 Tr | -65,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 139,65 Tr | -54,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,04 Tr | 68,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -911,63 Tr | -13.159,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -798,05 Tr | -442,46% |
Dòng tiền tự do | -970,07 Tr | -604,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
5.129