Trang chủ002918 • SHE
add
Monalisa Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,05 ¥ - 8,16 ¥
Phạm vi một năm
6,73 ¥ - 13,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,30 T CNY
Số lượng trung bình
12,28 Tr
Tỷ số P/E
64,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | -23,05% |
Chi phí hoạt động | 319,78 Tr | -26,98% |
Thu nhập ròng | -15,56 Tr | 76,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,47 | 69,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,51 Tr | -31,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | -30,88% |
Tổng tài sản | 7,71 T | -20,47% |
Tổng nợ | 4,05 T | -31,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,56 Tr | 76,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 291,19 Tr | -36,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,08 Tr | 79,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,80 Tr | -239,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 198,45 Tr | -35,41% |
Dòng tiền tự do | 1,54 T | 336,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
4.453