Trang chủ002919 • SHE
add
Mingchen Health Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,23 ¥ - 13,96 ¥
Phạm vi một năm
10,17 ¥ - 28,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,60 T CNY
Số lượng trung bình
13,29 Tr
Tỷ số P/E
118,89
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 302,87 Tr | -30,82% |
Chi phí hoạt động | 162,96 Tr | -29,14% |
Thu nhập ròng | 15,57 Tr | -76,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,14 | -65,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,84 Tr | -70,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,80 Tr | 93,92% |
Tổng tài sản | 1,21 T | -7,10% |
Tổng nợ | 375,68 Tr | -19,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 836,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 266,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,57 Tr | -76,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,49 Tr | 187,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,22 Tr | -138,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,57 Tr | -376,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,81 Tr | 58,49% |
Dòng tiền tự do | 80,98 Tr | 196,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1994
Trang web
Nhân viên
1.550