Trang chủ002919 • SHE
add
Mingchen Health Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,54 ¥ - 16,04 ¥
Phạm vi một năm
10,17 ¥ - 28,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,07 T CNY
Số lượng trung bình
13,11 Tr
Tỷ số P/E
9.518,29
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 320,05 Tr | -30,22% |
Chi phí hoạt động | 146,43 Tr | -36,99% |
Thu nhập ròng | 36,42 Tr | -45,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,38 | -21,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,98 Tr | 4,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,09 Tr | 77,29% |
Tổng tài sản | 1,20 T | -11,43% |
Tổng nợ | 329,39 Tr | -27,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 873,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 266,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,42 Tr | -45,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,15 Tr | 2,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,79 Tr | -1.156,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,39 Tr | 53,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,99 Tr | -67,04% |
Dòng tiền tự do | -33,46 Tr | 67,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1994
Trang web
Nhân viên
1.550