Trang chủ002920 • KRX
add
Yoosung Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.865,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.855,00 ₩ - 1.886,00 ₩
Phạm vi một năm
1.746,00 ₩ - 3.025,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
48,29 T KRW
Số lượng trung bình
31,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,55 T | 1,77% |
Chi phí hoạt động | 2,62 T | -18,39% |
Thu nhập ròng | -4,03 T | -213,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,07 | -211,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | -69,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -67,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,50 T | 12,39% |
Tổng tài sản | 426,40 T | -3,66% |
Tổng nợ | 97,18 T | -1,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 329,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,03 T | -213,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,91 T | 7.488,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,83 T | -27,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,74 T | -954,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,33 T | 169,09% |
Dòng tiền tự do | 8,08 T | 191,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
532