Trang chủ002920 • SHE
add
Huizhou Desay SV Automotive Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
111,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
109,81 ¥ - 117,73 ¥
Phạm vi một năm
76,44 ¥ - 140,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
62,34 T CNY
Số lượng trung bình
7,39 Tr
Tỷ số P/E
36,12
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,04 T | 27,50% |
Chi phí hoạt động | 789,13 Tr | 17,35% |
Thu nhập ròng | 453,65 Tr | 64,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,50 | 28,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,76 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 528,11 Tr | 40,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 797,70 Tr | -40,39% |
Tổng tài sản | 17,24 T | 18,50% |
Tổng nợ | 8,76 T | 15,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 555,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 453,65 Tr | 64,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 416,77 Tr | 279,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -290,71 Tr | -176,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -340,21 Tr | 34,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -214,21 Tr | -919,78% |
Dòng tiền tự do | 62,95 Tr | -94,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 7, 1986
Trang web
Nhân viên
8.585