Trang chủ002921 • SHE
add
Shandong Liancheng Precision Mnft Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,51 ¥ - 12,10 ¥
Phạm vi một năm
7,81 ¥ - 18,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 T CNY
Số lượng trung bình
3,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 275,49 Tr | 2,89% |
Chi phí hoạt động | 32,98 Tr | 3,62% |
Thu nhập ròng | -5,66 Tr | -156,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,05 | -154,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,61 Tr | -9,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,73 Tr | 16,84% |
Tổng tài sản | 2,46 T | 10,01% |
Tổng nợ | 1,33 T | 27,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,66 Tr | -156,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,39 Tr | 68,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,26 Tr | 48,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,50 Tr | -25,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,23 Tr | 31,03% |
Dòng tiền tự do | -64,88 Tr | 73,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.735