Trang chủ002921 • SHE
add
Shandong Liancheng Precision Mnft Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,95 ¥ - 15,61 ¥
Phạm vi một năm
8,50 ¥ - 19,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,12 T CNY
Số lượng trung bình
5,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 260,68 Tr | -0,18% |
Chi phí hoạt động | 31,28 Tr | 3,13% |
Thu nhập ròng | -7,80 Tr | -19,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,99 | -19,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,52 Tr | -7,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 291,02 Tr | -3,54% |
Tổng tài sản | 2,36 T | -0,98% |
Tổng nợ | 1,16 T | -6,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,80 Tr | -19,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,11 Tr | -31,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,04 Tr | 151,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,61 Tr | -104,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,79 Tr | 4,91% |
Dòng tiền tự do | 40,29 Tr | 439,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.911