Trang chủ002925 • SHE
add
Xiamen Intretech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,20 ¥ - 15,46 ¥
Phạm vi một năm
10,42 ¥ - 18,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,82 T CNY
Số lượng trung bình
7,15 Tr
Tỷ số P/E
39,77
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 859,34 Tr | 12,45% |
Chi phí hoạt động | 153,52 Tr | -2,29% |
Thu nhập ròng | 76,64 Tr | 37,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,92 | 22,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,33 Tr | 52,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | -44,39% |
Tổng tài sản | 6,89 T | -4,87% |
Tổng nợ | 1,89 T | -4,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 766,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,64 Tr | 37,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 142,37 Tr | 8,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 94,50 Tr | -58,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,35 Tr | 243,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 312,37 Tr | 1,80% |
Dòng tiền tự do | -50,71 Tr | -54,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 5, 2011
Trang web
Nhân viên
5.461