Trang chủ002925 • SHE
add
Xiamen Intretech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,79 ¥ - 14,55 ¥
Phạm vi một năm
10,42 ¥ - 19,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,75 T CNY
Số lượng trung bình
9,07 Tr
Tỷ số P/E
35,98
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 963,52 Tr | -13,71% |
Chi phí hoạt động | 170,56 Tr | 1,99% |
Thu nhập ròng | 36,32 Tr | -72,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,77 | -67,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,06 Tr | -35,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | — |
Tổng tài sản | 6,98 T | — |
Tổng nợ | 1,99 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 755,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,32 Tr | -72,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,98 Tr | 159,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 91,64 Tr | 80,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,63 Tr | 102,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 175,31 Tr | 953,56% |
Dòng tiền tự do | -211,91 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 5, 2011
Trang web
Nhân viên
5.461