Trang chủ002929 • SHE
add
Runjian Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
45,81 ¥ - 47,97 ¥
Phạm vi một năm
23,47 ¥ - 75,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,24 T CNY
Số lượng trung bình
13,97 Tr
Tỷ số P/E
40,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,39%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,38 T | 11,24% |
Chi phí hoạt động | 177,79 Tr | -16,04% |
Thu nhập ròng | 69,33 Tr | -45,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,91 | -51,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,78 Tr | 8,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 T | 151,27% |
Tổng tài sản | 18,47 T | 26,36% |
Tổng nợ | 12,21 T | 43,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 281,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,33 Tr | -45,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,46 T | -1,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -502,52 Tr | -2.399,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,06 T | 263,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -901,42 Tr | 22,43% |
Dòng tiền tự do | -1,70 T | 14,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 1, 2003
Trang web
Nhân viên
6.408