Trang chủ002929 • SHE
add
Runjian Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,62 ¥ - 29,25 ¥
Phạm vi một năm
23,47 ¥ - 50,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,17 T CNY
Số lượng trung bình
6,75 Tr
Tỷ số P/E
17,16
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,29 T | -0,66% |
Chi phí hoạt động | 312,33 Tr | 15,88% |
Thu nhập ròng | 108,44 Tr | -25,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,75 | -24,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,86 Tr | -52,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | -30,79% |
Tổng tài sản | 16,16 T | 12,85% |
Tổng nợ | 9,89 T | 2,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,44 Tr | -25,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -962,55 Tr | -462,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -193,90 Tr | -1.390,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,16 T | 119,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,37 Tr | -100,64% |
Dòng tiền tự do | -1,02 T | -428,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 1, 2003
Trang web
Nhân viên
6.258