Trang chủ002929 • SHE
add
Runjian Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,43 ¥ - 29,93 ¥
Phạm vi một năm
23,47 ¥ - 49,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,34 T CNY
Số lượng trung bình
8,09 Tr
Tỷ số P/E
25,30
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,12 T | -1,55% |
Chi phí hoạt động | 222,81 Tr | -14,26% |
Thu nhập ròng | 53,78 Tr | -53,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,53 | -52,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,67 Tr | -35,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | -20,81% |
Tổng tài sản | 16,55 T | 14,47% |
Tổng nợ | 10,30 T | 19,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,78 Tr | -53,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -302,40 Tr | 58,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -185,46 Tr | -194,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 348,92 Tr | 131,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -137,88 Tr | 64,58% |
Dòng tiền tự do | -1,07 T | -16,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 1, 2003
Trang web
Nhân viên
6.258