Trang chủ002930 • SHE
add
Guangdong Great River Smart Logistics Co
Giá đóng cửa hôm trước
12,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,69 ¥ - 12,23 ¥
Phạm vi một năm
9,14 ¥ - 22,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,36 T CNY
Số lượng trung bình
6,09 Tr
Tỷ số P/E
23,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 351,34 Tr | -9,20% |
Chi phí hoạt động | 63,78 Tr | 9,94% |
Thu nhập ròng | 38,57 Tr | -52,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,98 | -47,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 210,65 Tr | -18,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 504,33 Tr | -18,25% |
Tổng tài sản | 9,48 T | 8,10% |
Tổng nợ | 6,34 T | 8,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 457,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,57 Tr | -52,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 260,88 Tr | 2,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,42 Tr | 109,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -241,44 Tr | -2.957,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,80 Tr | 136,64% |
Dòng tiền tự do | -500,00 Tr | -112,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 11, 2012
Trang web
Nhân viên
1.732