Trang chủ002930 • SHE
add
Guangdong Great River Smart Logistics Co
Giá đóng cửa hôm trước
10,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,31 ¥ - 10,54 ¥
Phạm vi một năm
9,00 ¥ - 14,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,74 T CNY
Số lượng trung bình
7,83 Tr
Tỷ số P/E
39,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 322,98 Tr | -14,98% |
Chi phí hoạt động | 54,19 Tr | -15,56% |
Thu nhập ròng | 20,95 Tr | -65,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 200,32 Tr | -16,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 508,75 Tr | -54,80% |
Tổng tài sản | 9,49 T | -6,65% |
Tổng nợ | 6,42 T | -9,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 457,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,95 Tr | -65,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 200,87 Tr | 8,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -205,17 Tr | 16,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,96 Tr | -90,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,37 Tr | -90,90% |
Dòng tiền tự do | -294,99 Tr | 45,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 11, 2012
Trang web
Nhân viên
1.721