Trang chủ002933 • SHE
add
Beijing Emerging Estn Avtn Equmt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,00 ¥ - 32,48 ¥
Phạm vi một năm
19,50 ¥ - 42,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 T CNY
Số lượng trung bình
6,65 Tr
Tỷ số P/E
207,50
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,47 Tr | -29,13% |
Chi phí hoạt động | 25,25 Tr | 26,64% |
Thu nhập ròng | 6,68 Tr | -0,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,23 | 40,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,65 Tr | -73,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | 1,27% |
Tổng tài sản | 2,39 T | 4,88% |
Tổng nợ | 894,44 Tr | 10,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,68 Tr | -0,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,67 Tr | -1,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,97 Tr | -85,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,39 Tr | -139,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -175,03 Tr | -47,27% |
Dòng tiền tự do | -83,52 Tr | 4,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
273