Trang chủ002933 • SHE
add
Beijing Emerging Estn Avtn Equmt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,10 ¥ - 32,06 ¥
Phạm vi một năm
20,85 ¥ - 42,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,67 T CNY
Số lượng trung bình
4,75 Tr
Tỷ số P/E
193,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,85 Tr | -3,19% |
Chi phí hoạt động | 29,35 Tr | -39,17% |
Thu nhập ròng | 1,95 Tr | 232,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,26 | 240,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,18 Tr | 39,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 100,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | -7,13% |
Tổng tài sản | 2,38 T | -2,87% |
Tổng nợ | 882,78 Tr | -9,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,95 Tr | 232,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,09 Tr | -66,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 65,74 Tr | -40,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,70 Tr | -152,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 118,12 Tr | -60,12% |
Dòng tiền tự do | 54,33 Tr | -69,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
262