Trang chủ002935 • SHE
add
Chengdu Spaceon Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,57 ¥ - 16,03 ¥
Phạm vi một năm
10,27 ¥ - 18,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,44 T CNY
Số lượng trung bình
12,43 Tr
Tỷ số P/E
83,42
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,34 Tr | -12,03% |
Chi phí hoạt động | 51,74 Tr | -3,52% |
Thu nhập ròng | 483,87 N | -91,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,24 | -90,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,51 Tr | -12,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 166,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 361,54 Tr | -37,51% |
Tổng tài sản | 2,67 T | 0,36% |
Tổng nợ | 1,13 T | -3,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 426,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 483,87 N | -91,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -126,55 Tr | 19,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,40 Tr | 70,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,52 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,47 Tr | 10,05% |
Dòng tiền tự do | -168,53 Tr | 15,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2004
Trang web
Nhân viên
601