Trang chủ002935 • SHE
add
Chengdu Spaceon Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,94 ¥ - 13,21 ¥
Phạm vi một năm
10,27 ¥ - 18,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,66 T CNY
Số lượng trung bình
9,77 Tr
Tỷ số P/E
78,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 387,46 Tr | -16,94% |
Chi phí hoạt động | 22,95 Tr | -60,88% |
Thu nhập ròng | 48,26 Tr | -24,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,45 | -8,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,88 Tr | -15,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 484,22 Tr | 6,24% |
Tổng tài sản | 2,86 T | 11,50% |
Tổng nợ | 1,28 T | 25,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 426,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,26 Tr | -24,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,38 Tr | 235,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,70 Tr | 66,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 122,68 Tr | 199,89% |
Dòng tiền tự do | 137,15 Tr | 212,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2004
Trang web
Nhân viên
601