Trang chủ002938 • SHE
add
Avary Holding Shenzhen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,02 ¥ - 32,84 ¥
Phạm vi một năm
24,68 ¥ - 44,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
71,23 T CNY
Số lượng trung bình
17,69 Tr
Tỷ số P/E
20,75
Tỷ lệ cổ tức
3,11%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,09 T | 20,94% |
Chi phí hoạt động | 938,65 Tr | 8,83% |
Thu nhập ròng | 488,16 Tr | -1,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,04 | -18,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,25 T | 1,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,85 T | 25,95% |
Tổng tài sản | 44,38 T | 10,51% |
Tổng nợ | 11,46 T | 14,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 488,16 Tr | -1,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,50 T | 25,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,36 T | -59,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 268,95 Tr | 141,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,42 T | 183,52% |
Dòng tiền tự do | 325,25 Tr | 48,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
43.130