Trang chủ002938 • SHE
add
Avary Holding Shenzhen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,53 ¥ - 30,75 ¥
Phạm vi một năm
23,75 ¥ - 44,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
69,65 T CNY
Số lượng trung bình
18,28 Tr
Tỷ số P/E
18,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,65 T | 0,37% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | 9,59% |
Thu nhập ròng | 1,65 T | 14,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,12 | 13,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,04 T | -12,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,50 T | 23,69% |
Tổng tài sản | 44,54 T | 5,36% |
Tổng nợ | 12,22 T | -3,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,65 T | 14,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,16 T | 39,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -841,84 Tr | -17,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -343,56 Tr | -189,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,21 T | 18,62% |
Dòng tiền tự do | 4,50 T | 23,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
43.130