Trang chủ002938 • SHE
add
Avary Holding Shenzhen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,68 ¥ - 34,14 ¥
Phạm vi một năm
15,92 ¥ - 43,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
70,33 T CNY
Số lượng trung bình
24,54 Tr
Tỷ số P/E
22,61
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,36 T | 16,14% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | 7,07% |
Thu nhập ròng | 1,19 T | 15,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,49 | -0,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,24 T | 15,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,23 T | 20,21% |
Tổng tài sản | 43,91 T | 6,17% |
Tổng nợ | 13,44 T | 3,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 T | 15,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 128,15 Tr | -75,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -688,17 Tr | -31,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 510,29 Tr | 146,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -185,77 Tr | -473,24% |
Dòng tiền tự do | -3,03 T | 0,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
41.786