Trang chủ002939 • SHE
add
China Great Wall Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,14 ¥ - 8,38 ¥
Phạm vi một năm
6,34 ¥ - 10,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,26 T CNY
Số lượng trung bình
52,56 Tr
Tỷ số P/E
25,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 871,24 Tr | -7,46% |
Chi phí hoạt động | 1,57 T | -9,33% |
Thu nhập ròng | 376,53 Tr | 16,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,22 | 25,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,65 T | 8,42% |
Tổng tài sản | 120,05 T | 4,26% |
Tổng nợ | 90,10 T | 4,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 376,53 Tr | 16,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,37 T | 430,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -519,01 Tr | -211,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,07 T | -1.095,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,77 T | 331,20% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
3.170