Trang chủ002940 • SHE
add
Zhejiang Anglikang Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,50 ¥ - 27,21 ¥
Phạm vi một năm
11,44 ¥ - 28,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,32 T CNY
Số lượng trung bình
10,72 Tr
Tỷ số P/E
80,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 345,53 Tr | -15,31% |
Chi phí hoạt động | 106,29 Tr | -3,16% |
Thu nhập ròng | 15,91 Tr | -43,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,60 | -33,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,55 Tr | -29,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 773,74 Tr | -22,36% |
Tổng tài sản | 2,92 T | -6,86% |
Tổng nợ | 1,11 T | -12,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,91 Tr | -43,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,90 Tr | -81,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,39 Tr | 22,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,01 Tr | 58,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,31 Tr | -94,71% |
Dòng tiền tự do | -13,67 Tr | -126,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
1.275