Trang chủ002941 • SHE
add
Xinjiang Cmmunctns Cnstrction Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,17 ¥ - 11,68 ¥
Phạm vi một năm
8,34 ¥ - 17,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,23 T CNY
Số lượng trung bình
23,02 Tr
Tỷ số P/E
26,95
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,60 T | -22,19% |
Chi phí hoạt động | 123,04 Tr | 394,47% |
Thu nhập ròng | 84,83 Tr | -30,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,30 | -10,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,19 Tr | -8,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 T | -13,68% |
Tổng tài sản | 18,34 T | 2,20% |
Tổng nợ | 13,64 T | 1,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 645,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,83 Tr | -30,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 273,57 Tr | -6,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 77,09 Tr | 268,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -325,34 Tr | -449,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,08 Tr | -92,57% |
Dòng tiền tự do | 457,53 Tr | 49,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
2.698