Trang chủ002941 • SHE
add
Xinjiang Cmmunctns Cnstrction Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,71 ¥ - 12,25 ¥
Phạm vi một năm
8,34 ¥ - 14,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,88 T CNY
Số lượng trung bình
28,00 Tr
Tỷ số P/E
25,38
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,15 T | -27,59% |
Chi phí hoạt động | 111,73 Tr | 1,66% |
Thu nhập ròng | 109,67 Tr | 27,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,09 | 75,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,78 Tr | 11,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 T | -9,06% |
Tổng tài sản | 18,72 T | 0,55% |
Tổng nợ | 13,80 T | -1,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 645,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,67 Tr | 27,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,02 Tr | 102,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -279,42 Tr | 4,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,48 Tr | -107,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -317,39 Tr | -23,56% |
Dòng tiền tự do | -383,19 Tr | 56,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
2.698