Trang chủ002942 • SHE
add
Zhejiang Xinnong Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,20 ¥ - 14,83 ¥
Phạm vi một năm
9,42 ¥ - 20,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 T CNY
Số lượng trung bình
2,49 Tr
Tỷ số P/E
84,41
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,38 Tr | 22,50% |
Chi phí hoạt động | 44,94 Tr | -7,54% |
Thu nhập ròng | 6,20 Tr | 275,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,86 | 243,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,67 Tr | 651,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 595,81 Tr | 32,58% |
Tổng tài sản | 1,62 T | 7,46% |
Tổng nợ | 439,44 Tr | 30,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,20 Tr | 275,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,90 Tr | 159,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,74 Tr | -23,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -573,24 N | -466,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,81 Tr | 284,09% |
Dòng tiền tự do | 11,06 Tr | 139,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.324