Trang chủ002943 • SHE
add
Hunan Yujing Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,71 ¥ - 24,63 ¥
Phạm vi một năm
15,96 ¥ - 26,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,05 T CNY
Số lượng trung bình
9,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,95 Tr | -65,67% |
Chi phí hoạt động | 42,23 Tr | -11,78% |
Thu nhập ròng | -39,56 Tr | -230,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,44 | -481,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,36 Tr | -117,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 291,70 Tr | 76,28% |
Tổng tài sản | 3,02 T | -11,56% |
Tổng nợ | 2,19 T | 9,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 829,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,56 Tr | -230,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,26 Tr | 914,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,73 Tr | 63,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 95,45 Tr | -49,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,98 Tr | 24,00% |
Dòng tiền tự do | -49,71 Tr | 84,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
1.737