Trang chủ002946 • SHE
add
New Hope Dairy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,28 ¥ - 12,79 ¥
Phạm vi một năm
7,88 ¥ - 13,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,58 T CNY
Số lượng trung bình
9,27 Tr
Tỷ số P/E
20,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,79 T | -3,82% |
Chi phí hoạt động | 578,24 Tr | -1,51% |
Thu nhập ròng | 177,27 Tr | 22,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,36 | 27,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 390,13 Tr | 17,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 585,50 Tr | 10,62% |
Tổng tài sản | 9,23 T | -0,84% |
Tổng nợ | 6,12 T | -6,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 860,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 177,27 Tr | 22,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 316,80 Tr | 4,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -227,12 Tr | -72,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -395,57 Tr | -168,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -306,10 Tr | -1.297,31% |
Dòng tiền tự do | -401,03 Tr | -28,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
8.793