Trang chủ002946 • SHE
add
New Hope Dairy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,86 ¥ - 16,60 ¥
Phạm vi một năm
7,88 ¥ - 18,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,12 T CNY
Số lượng trung bình
14,57 Tr
Tỷ số P/E
23,82
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,62 T | 0,42% |
Chi phí hoạt động | 554,63 Tr | -6,45% |
Thu nhập ròng | 133,24 Tr | 48,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,08 | 48,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 332,48 Tr | 16,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 888,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,24 Tr | 48,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 161,40 Tr | 2.233,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -181,72 Tr | -18,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,57 Tr | -126,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,91 Tr | -187,66% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
8.793