Trang chủ002947 • SHE
add
Suzhou Hengmingda Electronic Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,92 ¥ - 39,92 ¥
Phạm vi một năm
18,88 ¥ - 41,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,01 T CNY
Số lượng trung bình
11,50 Tr
Tỷ số P/E
24,77
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 516,28 Tr | 62,01% |
Chi phí hoạt động | 53,36 Tr | 27,12% |
Thu nhập ròng | 93,45 Tr | 76,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,10 | 8,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,57 Tr | 134,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | 3,96% |
Tổng tài sản | 2,85 T | 18,67% |
Tổng nợ | 723,45 Tr | 43,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 228,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,45 Tr | 76,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 164,15 Tr | 1,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -129,19 Tr | 57,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -123,71 Tr | -481,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,78 Tr | 50,22% |
Dòng tiền tự do | 175,52 Tr | -49,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 7, 2011
Trang web
Nhân viên
1.848