Trang chủ002947 • SHE
add
Suzhou Hengmingda Electronic Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,81 ¥ - 35,21 ¥
Phạm vi một năm
24,99 ¥ - 42,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,97 T CNY
Số lượng trung bình
5,95 Tr
Tỷ số P/E
16,97
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 648,78 Tr | 52,59% |
Chi phí hoạt động | 64,68 Tr | 40,36% |
Thu nhập ròng | 108,20 Tr | 53,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,68 | 0,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,54 Tr | 69,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 T | 86,50% |
Tổng tài sản | 4,00 T | 48,21% |
Tổng nợ | 723,57 Tr | 30,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 251,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,20 Tr | 53,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 295,61 Tr | 46,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 207,56 Tr | 314,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,59 Tr | -83,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 448,14 Tr | 498,23% |
Dòng tiền tự do | 225,22 Tr | 49,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 7, 2011
Trang web
Nhân viên
2.272