Trang chủ002949 • SHE
add
Shenzhen Capol Intrntnl & Asscts Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,38 ¥ - 14,89 ¥
Phạm vi một năm
7,68 ¥ - 16,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 T CNY
Số lượng trung bình
5,07 Tr
Tỷ số P/E
22,12
Tỷ lệ cổ tức
5,46%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 292,54 Tr | -16,03% |
Chi phí hoạt động | 50,48 Tr | 4,02% |
Thu nhập ròng | 52,65 Tr | -23,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,00 | -8,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,53 Tr | -15,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 810,47 Tr | -12,65% |
Tổng tài sản | 3,13 T | -1,53% |
Tổng nợ | 1,54 T | -1,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,65 Tr | -23,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,79 Tr | 589,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 73,65 Tr | -74,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,41 Tr | 65,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 152,66 Tr | -28,76% |
Dòng tiền tự do | 41,87 Tr | 129,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 8, 1993
Trang web
Nhân viên
2.758