Trang chủ002949 • SHE
add
Shenzhen Capol Intrntnl & Asscts Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,43 ¥ - 14,73 ¥
Phạm vi một năm
7,68 ¥ - 15,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 T CNY
Số lượng trung bình
4,94 Tr
Tỷ số P/E
19,46
Tỷ lệ cổ tức
5,52%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 290,72 Tr | -35,03% |
Chi phí hoạt động | 36,24 Tr | -57,74% |
Thu nhập ròng | 56,13 Tr | -14,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,31 | 31,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,36 Tr | -2,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 780,41 Tr | -26,04% |
Tổng tài sản | 3,01 T | -5,49% |
Tổng nợ | 1,45 T | -8,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,13 Tr | -14,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,90 Tr | 67,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,11 Tr | -125,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -170,83 Tr | -171,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -241,98 Tr | -4.181,63% |
Dòng tiền tự do | -16,18 Tr | 83,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 8, 1993
Trang web
Nhân viên
2.758