Trang chủ002949 • SHE
add
Shenzhen Capol Intrntnl & Asscts Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,99 ¥ - 13,40 ¥
Phạm vi một năm
8,38 ¥ - 22,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,54 T CNY
Số lượng trung bình
3,82 Tr
Tỷ số P/E
20,79
Tỷ lệ cổ tức
6,05%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,00054%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 264,02 Tr | 15,36% |
Chi phí hoạt động | 43,83 Tr | -7,93% |
Thu nhập ròng | 2,48 Tr | -20,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,94 | -30,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,01 Tr | 3.270,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 849,29 Tr | -14,79% |
Tổng tài sản | 3,02 T | -4,16% |
Tổng nợ | 1,39 T | -5,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,48 Tr | -20,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -130,33 Tr | -37,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 162,09 Tr | 284,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,82 Tr | 52,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,85 Tr | 115,30% |
Dòng tiền tự do | -160,09 Tr | 10,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 8, 1993
Trang web
Nhân viên
2.758