Trang chủ002950 • SHE
add
Allmed Medical Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,86 ¥ - 10,52 ¥
Phạm vi một năm
6,02 ¥ - 10,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,38 T CNY
Số lượng trung bình
6,25 Tr
Tỷ số P/E
28,35
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 868,42 Tr | 46,80% |
Chi phí hoạt động | 134,74 Tr | -0,87% |
Thu nhập ròng | 78,17 Tr | 1.278,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,00 | 903,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,37 Tr | 80,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 694,64 Tr | 35,54% |
Tổng tài sản | 5,16 T | -0,38% |
Tổng nợ | 1,80 T | -7,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 620,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,17 Tr | 1.278,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 189,53 Tr | -24,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,07 Tr | 64,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,11 Tr | 88,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 139,87 Tr | 642,11% |
Dòng tiền tự do | -24,86 Tr | -4.860,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
4.680