Trang chủ002953 • SHE
add
GuangDong Rifeng Electric Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,11 ¥ - 10,34 ¥
Phạm vi một năm
6,93 ¥ - 17,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,74 T CNY
Số lượng trung bình
16,51 Tr
Tỷ số P/E
26,98
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | 22,40% |
Chi phí hoạt động | 77,53 Tr | 18,04% |
Thu nhập ròng | 46,34 Tr | 40,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,15 | 14,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,00 Tr | 35,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,41 Tr | -19,27% |
Tổng tài sản | 3,62 T | 14,80% |
Tổng nợ | 1,72 T | 26,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 453,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,34 Tr | 40,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -86,00 Tr | -104,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,46 Tr | 46,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,59 Tr | -218,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -165,24 Tr | -131,70% |
Dòng tiền tự do | -160,74 Tr | 14,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
2.768