Trang chủ002955 • SHE
add
Hitevision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,46 ¥ - 27,47 ¥
Phạm vi một năm
18,80 ¥ - 33,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,60 T CNY
Số lượng trung bình
10,32 Tr
Tỷ số P/E
23,74
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | -17,75% |
Chi phí hoạt động | 193,26 Tr | -7,17% |
Thu nhập ròng | 95,60 Tr | -39,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,02 | -26,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,48 Tr | -41,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,21 T | 2,27% |
Tổng tài sản | 4,95 T | -2,33% |
Tổng nợ | 1,38 T | 1,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,60 Tr | -39,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 506,56 Tr | -12,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,89 Tr | 88,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -134,86 Tr | 52,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 294,55 Tr | 281,88% |
Dòng tiền tự do | 275,89 Tr | 96,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.101