Trang chủ002958 • SHE
add
Qingdao Rural Commercial Bank Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,12 ¥ - 3,19 ¥
Phạm vi một năm
2,32 ¥ - 3,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,61 T CNY
Số lượng trung bình
74,75 Tr
Tỷ số P/E
9,62
Tỷ lệ cổ tức
3,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,05 T | 13,98% |
Chi phí hoạt động | 758,07 Tr | 8,55% |
Thu nhập ròng | 1,18 T | 7,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,57 | -5,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,48 T | 11,48% |
Tổng tài sản | 511,57 T | 7,96% |
Tổng nợ | 470,11 T | 8,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 T | 7,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,78 T | 4,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 813,98 Tr | -65,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,04 T | 336,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,08 T | 1.962,06% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
5.328