Trang chủ002959 • SHE
add
Bear Electric Appliance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
45,20 ¥ - 46,35 ¥
Phạm vi một năm
34,80 ¥ - 69,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,27 T CNY
Số lượng trung bình
2,02 Tr
Tỷ số P/E
24,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | 16,18% |
Chi phí hoạt động | 408,28 Tr | 32,93% |
Thu nhập ròng | 107,62 Tr | -17,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,65 | -28,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 175,29 Tr | 27,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,83 T | -6,34% |
Tổng tài sản | 6,15 T | 14,25% |
Tổng nợ | 3,24 T | 22,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,62 Tr | -17,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 394,08 Tr | 73,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,41 Tr | 34,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,47 Tr | -238,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 169,60 Tr | 195,08% |
Dòng tiền tự do | 466,86 Tr | 30,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
5.558