Trang chủ002959 • SHE
add
Bear Electric Appliance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
42,92 ¥ - 43,76 ¥
Phạm vi một năm
34,80 ¥ - 69,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,66 T CNY
Số lượng trung bình
2,37 Tr
Tỷ số P/E
22,07
Tỷ lệ cổ tức
2,79%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | 3,17% |
Chi phí hoạt động | 325,46 Tr | 0,96% |
Thu nhập ròng | 19,24 Tr | -75,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,91 | -76,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,41 Tr | -55,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -492,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 T | -10,23% |
Tổng tài sản | 5,51 T | 10,66% |
Tổng nợ | 2,73 T | 14,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,24 Tr | -75,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,56 Tr | -98,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 188,42 Tr | 169,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,01 Tr | 2,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 198,73 Tr | 826,29% |
Dòng tiền tự do | -185,95 Tr | -241,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
4.918