Trang chủ002960 • KRX
add
Hankook Shell Oil Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
407.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
406.000,00 ₩ - 412.000,00 ₩
Phạm vi một năm
293.000,00 ₩ - 412.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
532,35 T KRW
Số lượng trung bình
2,20 N
Tỷ số P/E
13,88
Tỷ lệ cổ tức
6,59%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,99 T | 10,59% |
Chi phí hoạt động | 13,70 T | -2,25% |
Thu nhập ròng | 12,31 T | 15,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,68 | 4,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,25 T | 15,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,48 T | -4,90% |
Tổng tài sản | 201,38 T | 1,95% |
Tổng nợ | 94,29 T | 1,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,31 T | 15,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,71 T | 64,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,37 T | -14,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -189,06 Tr | -19,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,92 T | 21,22% |
Dòng tiền tự do | 37,10 T | 7,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 7, 1960
Trang web
Nhân viên
116