Trang chủ002960 • KRX
add
Hankook Shell Oil Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
323.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
321.000,00 ₩ - 323.000,00 ₩
Phạm vi một năm
219.000,00 ₩ - 354.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
418,60 T KRW
Số lượng trung bình
2,07 N
Tỷ số P/E
10,90
Tỷ lệ cổ tức
4,50%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,90 T | 9,94% |
Chi phí hoạt động | 13,97 T | 0,46% |
Thu nhập ròng | 11,07 T | 1,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,45 | -7,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,45 T | 10,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,23 T | -1,54% |
Tổng tài sản | 172,44 T | 3,88% |
Tổng nợ | 57,11 T | 2,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,07 T | 1,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,60 T | -64,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,77 T | -359,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,64 T | -39,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,83 T | -1.004,41% |
Dòng tiền tự do | -30,72 T | -160,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 7, 1960
Trang web
Nhân viên
117