Trang chủ002960 • SHE
add
Jade Bird Fire Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,30 ¥ - 10,64 ¥
Phạm vi một năm
8,76 ¥ - 16,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,74 T CNY
Số lượng trung bình
8,84 Tr
Tỷ số P/E
13,98
Tỷ lệ cổ tức
3,34%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | -5,16% |
Chi phí hoạt động | 343,34 Tr | 14,94% |
Thu nhập ròng | 110,27 Tr | -47,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,18 | -44,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,80 Tr | -42,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 T | -21,49% |
Tổng tài sản | 8,17 T | 1,18% |
Tổng nợ | 1,91 T | 3,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 744,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,27 Tr | -47,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,17 Tr | 197,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -331,23 Tr | -37,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -140,01 Tr | 38,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -437,93 Tr | -4,00% |
Dòng tiền tự do | -126,89 Tr | 46,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
5.661