Trang chủ002960 • SHE
add
Jade Bird Fire Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,75 ¥ - 10,96 ¥
Phạm vi một năm
8,76 ¥ - 16,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,12 T CNY
Số lượng trung bình
9,39 Tr
Tỷ số P/E
16,36
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | -9,76% |
Chi phí hoạt động | 289,53 Tr | -7,46% |
Thu nhập ròng | 146,39 Tr | -32,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,65 | -25,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 215,83 Tr | -20,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 T | -22,54% |
Tổng tài sản | 8,33 T | 1,64% |
Tổng nợ | 1,91 T | 9,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 735,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 146,39 Tr | -32,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,53 Tr | -175,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,31 Tr | 63,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,68 Tr | 70,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -217,91 Tr | 52,51% |
Dòng tiền tự do | -322,87 Tr | -111,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
5.661