Trang chủ002961 • SHE
add
Ruida Futures Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,18 ¥ - 15,49 ¥
Phạm vi một năm
9,93 ¥ - 18,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,70 T CNY
Số lượng trung bình
7,87 Tr
Tỷ số P/E
20,06
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 668,15 Tr | 219,73% |
Chi phí hoạt động | 652,41 Tr | 160,18% |
Thu nhập ròng | 134,57 Tr | 116,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,14 | -32,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | 3,67% |
Tổng tài sản | 15,56 T | 5,58% |
Tổng nợ | 12,69 T | 4,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 445,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,57 Tr | 116,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,04 T | 206,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,36 Tr | 196,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,40 Tr | -240,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 952,23 Tr | 142,64% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
914