Trang chủ002961 • SHE
add
Ruida Futures Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,16 ¥
Phạm vi một năm
9,93 ¥ - 18,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,56 T CNY
Số lượng trung bình
11,94 Tr
Tỷ số P/E
17,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 382,33 Tr | 38,13% |
Chi phí hoạt động | 201,04 Tr | 11,54% |
Thu nhập ròng | 81,06 Tr | 12,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,20 | -18,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,35 T | 785,43% |
Tổng tài sản | 16,77 T | 18,03% |
Tổng nợ | 13,76 T | 20,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 450,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,06 Tr | 12,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,34 T | 946,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,91 Tr | 143,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,21 Tr | 391,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,43 T | 647,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
909