Trang chủ002962 • SHE
add
Hubei W-OLF Photoelectric Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,37 ¥ - 15,69 ¥
Phạm vi một năm
12,06 ¥ - 21,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,57 T CNY
Số lượng trung bình
4,90 Tr
Tỷ số P/E
87,96
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 339,58 Tr | 11,72% |
Chi phí hoạt động | 35,96 Tr | 26,98% |
Thu nhập ròng | 16,52 Tr | -14,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,87 | -23,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,23 Tr | -25,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 962,09 Tr | -12,76% |
Tổng tài sản | 2,06 T | -0,11% |
Tổng nợ | 292,83 Tr | 20,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,52 Tr | -14,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,30 Tr | -126,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,64 Tr | -154,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,26 Tr | 20,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -117,45 Tr | -81,24% |
Dòng tiền tự do | -41,15 Tr | -214,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 2012
Trang web
Nhân viên
1.377